TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fragmentarisch

chắp vá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỏi rạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồm những mảnh nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi từng mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi từng đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fragmentarisch

fragmentarisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/

chắp vá; rời rạc; từng mảnh nhỏ; rời từng mảnh; rời từng đoạn; chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fragmentarisch /I a/

chắp vá, rỏi rạc, gồm những mảnh nhỏ, rồi từng mảnh, ròi từng đoạn; II adv [một cách] chắp vá, rỏi rạc.