Việt
chắp vá
rời rạc
từng mảnh nhỏ
rời từng mảnh
rời từng đoạn
chưa hoàn thiện
Đức
fragmentarisch
Dieser soll in einer Länge von zehn bis zwanzig Millimetern abgetrennt werden.
Dải chất dẻo được cắt rời từng đoạn khoảng mười đến hai mươi milimet.
fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/
chắp vá; rời rạc; từng mảnh nhỏ; rời từng mảnh; rời từng đoạn; chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);