TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rời từng đoạn

chắp vá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời từng đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa hoàn thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rời từng đoạn

fragmentarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser soll in einer Länge von zehn bis zwanzig Millimetern abgetrennt werden.

Dải chất dẻo được cắt rời từng đoạn khoảng mười đến hai mươi milimet.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/

chắp vá; rời rạc; từng mảnh nhỏ; rời từng mảnh; rời từng đoạn; chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);