Việt
chắp vá
rời rạc
từng mảnh nhỏ
rời từng mảnh
rời từng đoạn
chưa hoàn thiện
Đức
fragmentarisch
fragmentarisch /[fragmcn'tarif] (Adj.)/
chắp vá; rời rạc; từng mảnh nhỏ; rời từng mảnh; rời từng đoạn; chưa hoàn thiện (bruchstückhaft, unvollkommen);