TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sửa chữa tạm thời

sự sửa chữa tạm thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

chắp vá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sự sửa chữa tạm thời

 interlocutory revision

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temporary repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temporary repair

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bodge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interlocutory revision

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bodge 1 n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

sự sửa chữa tạm thời

Abhilfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

bodge 1 n

Sự sửa chữa tạm thời, chắp vá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhilfe /f/S_CHẾ/

[EN] interlocutory revision

[VI] sự sửa chữa tạm thời

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlocutory revision, temporary repair /xây dựng/

sự sửa chữa tạm thời

temporary repair

sự sửa chữa tạm thời

 bodge /ô tô/

sự sửa chữa tạm thời, chắp vá

 bodge /xây dựng/

sự sửa chữa tạm thời, chắp vá

 bodge /y học/

sự sửa chữa tạm thời, chắp vá