TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abhilfe

sự sửa chữa tạm thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa lại cho đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đo lường hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khắc phục thiếu sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đỡ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cứu chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động tàn bạo nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abhilfe

remedy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

interlocutory revision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

help

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

remedial action

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corrective measure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abhilfe

Abhilfe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mängelbeseitigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abhilfe

révision préjudicielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

action correctrice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

remède

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war dem Alkohol nicht abhold

gã ấy rất thích uổng rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhilfe /die; -/

sự cứu chữa; sự cứu vãn; hành động tàn bạo nào;

er war dem Alkohol nicht abhold : gã ấy rất thích uổng rượu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abhilfe /f =/

sự] khắc phục thiếu sót, giúp đỡ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhilfe /f/S_CHẾ/

[EN] interlocutory revision

[VI] sự sửa chữa tạm thời

Abhilfe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] remedy

[VI] sự sửa lại cho đúng

Abhilfe /f/V_THÔNG/

[EN] corrective measure

[VI] sự đo lường hiệu chỉnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abhilfe /RESEARCH/

[DE] Abhilfe

[EN] interlocutory revision

[FR] révision préjudicielle

Abhilfe,Mängelbeseitigung /TECH/

[DE] Abhilfe; Mängelbeseitigung

[EN] remedial action

[FR] action correctrice; remède

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Abhilfe

help, remedy