Anh
remedial action
Đức
Abhilfe
Mängelbeseitigung
Pháp
remède
action correctrice
Remède préventif
Thuốc phòng, thuốc dể ngừa.
contre) l’ennui
Lao dộng, phuong thuốc chống ưu phiền.
action correctrice,remède /TECH/
[DE] Abhilfe; Mängelbeseitigung
[EN] remedial action
[FR] action correctrice; remède
remède [R(a)med] n. m. 1. Thuốc (để chữa bệnh). Remède préventif: Thuốc phòng, thuốc dể ngừa. Đổng (Thdụng hon) médicament. Remède de bonne femme: Phuong thuốc dân gian. 2. Bóng Phuong thuốc. Le travail, remède à (hay contre) l’ennui: Lao dộng, phuong thuốc chống ưu phiền.