Việt
sự cứu chữa
sự cứu vãn
hành động tàn bạo nào
Đức
Abhilfe
er war dem Alkohol nicht abhold
gã ấy rất thích uổng rượu.
Abhilfe /die; -/
sự cứu chữa; sự cứu vãn; hành động tàn bạo nào;
gã ấy rất thích uổng rượu. : er war dem Alkohol nicht abhold