TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cứu vãn

sự cứu chữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cứu vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động tàn bạo nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cứu vãn

Abhilfe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er war dem Alkohol nicht abhold

gã ấy rất thích uổng rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhilfe /die; -/

sự cứu chữa; sự cứu vãn; hành động tàn bạo nào;

gã ấy rất thích uổng rượu. : er war dem Alkohol nicht abhold