TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

remedy

Phương thức/dược

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện pháp: bổ túc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chữa trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khắc phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sửa chữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sửa lại cho đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tác động hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

remedy

remedy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

help

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

corrective action

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

remedy

Abhilfe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenmittel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Heilmittel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hilfsmittel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beheben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abhilfemaßnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beheben /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] remedy

[VI] sửa chữa (khuyết tật)

Abhilfe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] remedy

[VI] sự sửa lại cho đúng

Abhilfemaßnahme /f/CH_LƯỢNG/

[EN] corrective action, remedy

[VI] tác động hiệu chỉnh, sự sửa lại cho đúng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

remedy

(remedial) Ecu thuốc, phương thuóc, cách cứu chữa. [L] T.Ph : phương tiện cùa luật, tố cấu, thượng cầu, sự bối thường, sự bối tôn thiệt hại. Có 4 cách dê chế tài hay đế bào vệ quyền lợi : 1/ tố quyền trực tiếp cùa bên dương sự bị thiệt thòi như kháng biện, thu hoi, sai áp chẩp hành, chap chiếm, xin đinh chì hay bắt giữ dê truy sách và sai áp, (Xch : defence; recaption; distress, entry; abatement, seizure), 2/ một tác vụ pháp lý, nhơ là sự lưu giữ cưỡng bức trong một số trường hợp hay thay thề một bang khoán diền thố vừa mới thiết lập bằng một bắng khoán điển tho cũ (Xch : retainer, remitter). 3/ phượng cách thòa thuặn giữa các bên dương sự, hoặc trực tiep hoặc do kết quà cúa trọng tài. 4/ phương chước tài phán. provisional remedies - Xch provisional. - remedial statutes - (Mỹ) luật pháp dành dê diều chình các thiếu sót cùa T.Ph, nhất lá vấn để thù tỊỊC. the institute of prescription is remedial rather than concerning the substantive law - sự thời tiêu CÓ đặc tính hình thức hơn là dặc tinh cùa một dạo luật thực tại. [HC] remedial exercise clinic - trung tâm hoi sức; trung tàm phục hổi chức nảng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

remedy

Phương thức/dược, biện pháp: bổ túc, chữa trị, khắc phục

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gegenmittel

remedy

Heilmittel

remedy

Hilfsmittel

remedy

Abhilfe

help, remedy