Việt
nguồn phụ trợ
chất phụ trợ
vật phụ trợ
dụng cụ
đồ gá
Anh
auxiliary means
expedient
remedy
resource
adjuvant
appliance
Đức
Hilfsmittel
Hilfsmittel /nt/CNSX/
[EN] resource
[VI] nguồn phụ trợ
Hilfsmittel /nt/THAN/
[EN] adjuvant
[VI] chất phụ trợ, vật phụ trợ
Hilfsmittel /nt/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] dụng cụ, đồ gá