TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hilfsmittel

nguồn phụ trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất phụ trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật phụ trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồ gá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hilfsmittel

auxiliary means

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

expedient

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

remedy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

resource

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

adjuvant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

appliance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hilfsmittel

Hilfsmittel

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfsmittel /nt/CNSX/

[EN] resource

[VI] nguồn phụ trợ

Hilfsmittel /nt/THAN/

[EN] adjuvant

[VI] chất phụ trợ, vật phụ trợ

Hilfsmittel /nt/KT_DỆT/

[EN] appliance

[VI] dụng cụ, đồ gá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hilfsmittel

auxiliary means

Hilfsmittel

expedient

Hilfsmittel

remedy