TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất phụ trợ

chất phụ trợ

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phụ liệu

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

vật phụ trợ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chất phụ trợ

process materials

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

adjuvant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất phụ trợ

Hilfsstoffe

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Hilfsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hilfsmedien- und Energieversorgungskonzept, Entsorgungskonzept

Kế hoạch cung cấp năng lượng và các chất phụ trợ, xử lý các chất thải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

1.9 Zuschlag- und Hilfsstoffe

1.9 Chất phụ gia và chất phụ trợ

:: Einmischen und Dispergieren von Zusatz- und Hilfsstoffen in Grundwerkstoffe.

:: Trộn và phân tán chất phụ gia và chất phụ trợ cho các vật liệu chính.

:: Hilfsstoffe, die die Verarbeitbarkeit erleichtern: z. B. Gleitmittel, Treibmittel, Antistatika

:: Chất phụ trợ làm cho khả năng gia công dễ dàng hơn, thí dụ chất bôi trơn, chất tạo bọt, chất chống nạp tĩnh điện.

Der Weichmacher hat hier lediglich die Funktion eines Verarbeitungshilfsmittels, dasjedoch die Formbeständigkeit in Wärme erheblich verringert.

Ở đây chất làm mềm chỉ có chức năng củamột chất phụ trợ gia công, tuy nhiên nó sẽ làm giảm đáng kể độ bền dạng dưới tác dụngnhiệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hilfsmittel /nt/THAN/

[EN] adjuvant

[VI] chất phụ trợ, vật phụ trợ

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Hilfsstoffe

[EN] process materials

[VI] Phụ liệu, chất phụ trợ