Việt
chất phụ trợ
Phụ liệu
vật phụ trợ
Anh
process materials
adjuvant
Đức
Hilfsstoffe
Hilfsmittel
Hilfsmedien- und Energieversorgungskonzept, Entsorgungskonzept
Kế hoạch cung cấp năng lượng và các chất phụ trợ, xử lý các chất thải.
1.9 Zuschlag- und Hilfsstoffe
1.9 Chất phụ gia và chất phụ trợ
:: Einmischen und Dispergieren von Zusatz- und Hilfsstoffen in Grundwerkstoffe.
:: Trộn và phân tán chất phụ gia và chất phụ trợ cho các vật liệu chính.
:: Hilfsstoffe, die die Verarbeitbarkeit erleichtern: z. B. Gleitmittel, Treibmittel, Antistatika
:: Chất phụ trợ làm cho khả năng gia công dễ dàng hơn, thí dụ chất bôi trơn, chất tạo bọt, chất chống nạp tĩnh điện.
Der Weichmacher hat hier lediglich die Funktion eines Verarbeitungshilfsmittels, dasjedoch die Formbeständigkeit in Wärme erheblich verringert.
Ở đây chất làm mềm chỉ có chức năng củamột chất phụ trợ gia công, tuy nhiên nó sẽ làm giảm đáng kể độ bền dạng dưới tác dụngnhiệt.
Hilfsmittel /nt/THAN/
[EN] adjuvant
[VI] chất phụ trợ, vật phụ trợ
[EN] process materials
[VI] Phụ liệu, chất phụ trợ