Việt
trợ chất
chất phụ trợ <h
k>
chất phụ trợ
vật phụ trợ
Anh
adjuvant
Đức
Hilfsstoff
Hilfsmittel
Hilfssubstanz
wirksamer Zusatz
Pháp
adjuvant /AGRI,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Hilfssubstanz; wirksamer Zusatz
[EN] adjuvant
[FR] adjuvant
Hilfsmittel /nt/THAN/
[VI] chất phụ trợ, vật phụ trợ
[VI] chất phụ trợ < h, k>