TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

k

K

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kali

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

nguyên tố Kali

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hỗn hợp các ôxit của Ca

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Fe

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Kitô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng chịu xức dầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Messiah .<BR>Christ Jesus Giêsu Kitô<BR>Christ the King Kitô Vua<BR>cosmic Christ Kitô có vũ trụ tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kitô thuộc về vũ trụ.<BR>hidden Christ Kitô mai ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

k

K

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Potassium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Kalium K

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kalium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calcium ferric aluminate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Christ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

k

K

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die konstante Aufheizgeschwindigkeit beträgt entweder 50 K/h oder 120 K/h.

Tốc độ gia nhiệt không đổi hoặc50 K/h hoặc 120 K/h.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messbereiche 100 K bis 200 K

Phạm vi đo từ 100 K đến 200 K

Temperatur in K

Nhiệt độ [K]

Benzo[k]fluoranthen

Benzo(k)fluoroanthen

K: Krebserzeugend

K: gây ung thư

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Christ

Kitô, Đấng chịu xức dầu, Messiah [(Christ) do căn ngữ Hy Lạp phiên âm; (Messiah) do căn ngữ Hy Bá phiên âm].< BR> Christ Jesus Giêsu Kitô< BR> Christ the King Kitô Vua< BR> cosmic Christ Kitô có vũ trụ tính, Kitô thuộc về vũ trụ.< BR> hidden Christ Kitô mai ẩn, K

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kalium

nguyên tố Kali, K (nguyên tố số 19)

potassium

nguyên tố kali, K (nguyên tố số 19)

calcium ferric aluminate

hỗn hợp các ôxit của Ca, Fe, K

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Potassium,K

Kali, K

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

K /v_ tắt/ÂM (Magnetostriktionskon-stante)/

[EN] K (magnetostriction constant)

[VI] K

K /v_ tắt/ĐIỆN (Kelvin)/

[EN] K (kelvin)

[VI] K

K /v_ tắt/TH_LỰC (Kompressionsmodul)/

[EN] K (bulk modulus of compression)

[VI] K

K /v_ tắt/TH_LỰC (Elastizitätsmodul)/

[EN] K (bulk modulus of elasticity)

[VI] K (suất đàn hồi)

K /v_ tắt/HOÁ/

[EN] Kalium K (potassium)

[VI] K

k /v_tắt/ÂM (Wellenkonstante)/

[EN] k (wave constant)

[VI] k

k /v_tắt/ĐIỆN (Kopplungskoeffizient)/

[EN] k (coupling coefficient)

[VI] k

k /v_tắt/KTH_NHÂN/

[EN] (Multiplikationskon-stante für infinite Systeme) k (multiplication constant for an infinite system)

[VI] k (hằng số nhân đối với hệ hữu hạn)

k /v_tắt/KTH_NHÂN, (Neutronenmulti-plika- tionskonstante)/

[EN] k (neutron multiplication constant)

[VI] k

k /v_tắt/PTN/

[EN] (Kilo, Kilogramm) k (kilo)

[VI] k

k /v_tắt/V_LÝ/

[EN] (Boltzmannsche Konstante, Boltzmannsche Zahl) k (Boltzmann constant)

[VI] k

k /v_tắt/V_LÝ (Kopplungskoeffizient)/

[EN] k (coupling coefficient)

[VI] k

k /v_tắt/NH_ĐỘNG/

[EN] (Boltzmannsche Konstante, Boltzmannsche Zahl) k (Boltzmann constant)

[VI] k