Christ
Kitô, Đấng chịu xức dầu, Messiah [(Christ) do căn ngữ Hy Lạp phiên âm; (Messiah) do căn ngữ Hy Bá phiên âm].< BR> Christ Jesus Giêsu Kitô< BR> Christ the King Kitô Vua< BR> cosmic Christ Kitô có vũ trụ tính, Kitô thuộc về vũ trụ.< BR> hidden Christ Kitô mai ẩn, K