TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kitô

kitô

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng chịu xức dầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Messiah .<BR>Christ Jesus Giêsu Kitô<BR>Christ the King Kitô Vua<BR>cosmic Christ Kitô có vũ trụ tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kitô thuộc về vũ trụ.<BR>hidden Christ Kitô mai ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

K

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
kitô .

Kitô .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kitô

christ

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

kitô .

Quito

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
kitô

christ

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Christ

Kitô, Đấng chịu xức dầu, Messiah [(Christ) do căn ngữ Hy Lạp phiên âm; (Messiah) do căn ngữ Hy Bá phiên âm].< BR> Christ Jesus Giêsu Kitô< BR> Christ the King Kitô Vua< BR> cosmic Christ Kitô có vũ trụ tính, Kitô thuộc về vũ trụ.< BR> hidden Christ Kitô mai ẩn, K

Từ điển triết học Kant

Kitô (đức) [Đức: Christ; Anh: Christ]

-> > Giáo hội/Nhà thờ, Thượng đế/Thiên Chúa,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quito /n/

Kitô (thủ đô Equa đo).