Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Kalium /nt (K)/HOÁ/
[EN] potassium (K)
[VI] kali
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
kali
[DE] Kalium
[EN] Potassium
[VI] kali
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Kali
[DE] Kalium
[EN] kalium
[VI] Kali
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
kalium
[DE] Kalium
[VI] Kali
[FR] kalium