Installationsobjekte /nt pl/Đ_LƯỜNG/
[EN] fixtures
[VI] đồ gá
Vorsatz /m/CT_MÁY/
[EN] attachment
[VI] đồ gá, phụ tùng
Vorsatzgerät /nt/CT_MÁY/
[EN] attachment
[VI] phụ tùng, đồ gá
Hilfsmittel /nt/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] dụng cụ, đồ gá
Zusatzgerät /nt/THAN, CT_MÁY/
[EN] attachment
[VI] đồ gá, phụ tùng
Zubehör /nt/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] đồ gá, dụng cụ
Vorrichtung /f/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] thiết bị, dụng cụ, đồ gá
Gerät /nt/KT_DỆT/
[EN] appliance
[VI] dụng cụ, đồ gá, thiết bị
Federklemme am Ende des Hefteisens /f/SỨ_TT/
[EN] gadget
[VI] đồ gá, đồ phụ tùng để lắp
Aufspannvorrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] chuck, chucking device, fixture
[VI] mâm cặp, dụng cụ kẹp, đồ gá
Halterung /f/CT_MÁY/
[EN] attachment, holder, holding fixture, support
[VI] giá kẹp, đồ gá, đồ gá kẹp chặt, giá đỡ, bệ đỡ