Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/
(landsch ) máy nghiền khoai tây (Kartoffelpresse);
in einer Quetsche sein (ugs.) : trong tình cảnh khó khăn, ở trong thế kẹt.
Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/
(ugs abwertend) chỗ nhỏ hẹp;
nhà máy nhỏ;
cửa hiệu nhỏ;
Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/
(ugs abwertend) trường tư thục dạy học sinh yếu kém để chuẩn bị thi;
nơi dạy kiểu nhồi nhét;