TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quetsche

dụng cụ ngâm chiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình ngâm chiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ép vắt nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êtô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ cặp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ gá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái kẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy nghiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đập dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy nghiền khoai tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhỏ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hiệu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường tư thục dạy học sinh yếu kém để chuẩn bị thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi dạy kiểu nhồi nhét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quetsche

masher

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

squeezer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quetsche

Quetsche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in einer Quetsche sein (ugs.)

trong tình cảnh khó khăn, ở trong thế kẹt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/

(landsch ) máy nghiền khoai tây (Kartoffelpresse);

in einer Quetsche sein (ugs.) : trong tình cảnh khó khăn, ở trong thế kẹt.

Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/

(ugs abwertend) chỗ nhỏ hẹp; nhà máy nhỏ; cửa hiệu nhỏ;

Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/

(ugs abwertend) trường tư thục dạy học sinh yếu kém để chuẩn bị thi; nơi dạy kiểu nhồi nhét;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quetsche /f =, -n (/

1. êtô, mỏ cặp, đồ gá, cái kẹp; 2. máy dập, máy ép, máy nén; (dệt) cái đè kim; 3. máy nghiền, máy tán, máy đập dập; [máy, dụng cụ, đồ] dát mỏng, máy cán mềm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quetsche /f/CNT_PHẨM/

[EN] masher

[VI] dụng cụ ngâm chiết, bình ngâm chiết (ở nhà bếp)

Quetsche /f/KT_DỆT/

[EN] squeezer

[VI] máy ép vắt nước