TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỗ nhỏ hẹp

chỗ nhỏ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hiệu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chỗ nhỏ hẹp

Quetsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/

(ugs abwertend) chỗ nhỏ hẹp; nhà máy nhỏ; cửa hiệu nhỏ;