Budike /[bu'di-.ka], die; -, -n (landsch.)/
cửa hiệu nhỏ (kleiner Laden);
Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/
(ugs abwertend) chỗ nhỏ hẹp;
nhà máy nhỏ;
cửa hiệu nhỏ;
Handel /[’handal], der; -s/
hoạt động kinh do anh;
sự mua bán trao đổi hàng h ó a (Warenaustausch, Geschäftsverkehr) 3 cửa hàng;
cửa hiệu nhỏ (Laden, kleineres Unter nehmen);