TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cửa hiệu nhỏ

cửa hiệu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhỏ hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà máy nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động kinh do anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mua bán trao đổi hàng h ó a 3 cửa hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cửa hiệu nhỏ

Budike

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quetsche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Budike /[bu'di-.ka], die; -, -n (landsch.)/

cửa hiệu nhỏ (kleiner Laden);

Quetsche /[’kvetja], die; -, -n/

(ugs abwertend) chỗ nhỏ hẹp; nhà máy nhỏ; cửa hiệu nhỏ;

Handel /[’handal], der; -s/

hoạt động kinh do anh; sự mua bán trao đổi hàng h ó a (Warenaustausch, Geschäftsverkehr) 3 cửa hàng; cửa hiệu nhỏ (Laden, kleineres Unter nehmen);