Handel /[’handal], der; -s/
ngành thương mại (Geschäftswelt);
Handel /[’handal], der; -s/
hoạt động kinh do anh;
sự mua bán trao đổi hàng h ó a (Warenaustausch, Geschäftsverkehr) 3 cửa hàng;
cửa hiệu nhỏ (Laden, kleineres Unter nehmen);
Handel /[’handal], der; -s/
bản hợp đồng mua bán;
giao dịch mua bán;
giao kèo mua bán (ge schäftliche Abmachung, Vereinbarung);
mit jmdm. in den Handel kommen : có quan hệ mua bán vối ai, thỏa thuận được với ai.
Handel /der; -s, Händel (meist PI.) (geh.)/
trận cãi cọ;
vụ xích mích;
sự cãi nhau;
sự đấu khẩu;
sự tranh cãi (Streit);
Handel /[’hantal], die; -, -n/
(Turnen) quả tạ;
Handel /[’hantal], die; -, -n/
(Gewichtheben) tay đòn (hai đầu lắp đĩa tạ) dùng trong môn cử tạ (Schei benhantel);