TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quả tạ

quả tạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật hình cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn bi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả tạ đôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hante

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ đĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

quả tạ

 fly-weights

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Haltere

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

quả tạ

Kugel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hantel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet in die beiden Verfahren Shore-A und Shore-D, die sich in der Form des Prüfkörpers und deren Auflagegewichte unterscheiden (Bild 2).

Hai phương pháp Shore-A và Shore-D khácnhau về hình dạng của "đầu thử" và trọnglượng của quả tạ để dằn lên đầu thử (Hình 2).

Es gibt dagegen kugelförmige, hantelförmige oder sogar rosettenförmige Bereiche an, in denen sich maximal 2 Elektronen mit 90%- iger Wahrscheinlichkeit befinden.

Ngược lại, có các vùng hình cầu, hình quả tạ hay thậm chí hình hoa hồng, mà trong đó có tối đa 2 electron với xác suất 90%.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ruhige Kugel schieben (ugs.)

làm việc đủng đỉnh, làm việc từ tốn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hantel /f =, -n/

quả tạ, quả tạ đôi, hante, tạ đĩa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handel /[’hantal], die; -, -n/

(Turnen) quả tạ;

Kugel /['ku:gol], die; -, -n/

vật hình cầu; quả cầu; hòn bi; quả tạ;

làm việc đủng đỉnh, làm việc từ tốn. : eine ruhige Kugel schieben (ugs.)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quả tạ

quả tạ

(thể) Kugel f.

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Haltere

quả tạ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fly-weights

quả tạ

 fly-weights /đo lường & điều khiển/

quả tạ