TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật hình cầu

vật hình cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn bi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quả cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả tạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qủa cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên đạn đại bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa tiễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vật hình cầu

Kugel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Boßel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine ruhige Kugel schieben (ugs.)

làm việc đủng đỉnh, làm việc từ tốn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kugel /f =, -n/

1. vật hình cầu, qủa cầu, qủa bóng, hòn bi; (thể thao) qủa tạ; 2. (quân sự) viên đạn đại bác, tên lửa, hỏa tiễn; 3. (toán) hình cầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Boßel /der; -s, - od. die; -, -n (nordd.)/

vật hình cầu; quả cầu (Kugel);

Kugel /['ku:gol], die; -, -n/

vật hình cầu; quả cầu; hòn bi; quả tạ;

làm việc đủng đỉnh, làm việc từ tốn. : eine ruhige Kugel schieben (ugs.)