Việt
vật hình cầu
hòn bi
quả cầu
quả tạ
qủa cầu
qủa bóng
viên đạn đại bác
tên lửa
hỏa tiễn
hình cầu.
Đức
Kugel
Boßel
eine ruhige Kugel schieben (ugs.)
làm việc đủng đỉnh, làm việc từ tốn.
Kugel /f =, -n/
1. vật hình cầu, qủa cầu, qủa bóng, hòn bi; (thể thao) qủa tạ; 2. (quân sự) viên đạn đại bác, tên lửa, hỏa tiễn; 3. (toán) hình cầu.
Boßel /der; -s, - od. die; -, -n (nordd.)/
vật hình cầu; quả cầu (Kugel);
Kugel /['ku:gol], die; -, -n/
vật hình cầu; quả cầu; hòn bi; quả tạ;
làm việc đủng đỉnh, làm việc từ tốn. : eine ruhige Kugel schieben (ugs.)