TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tên lửa

Tên lửa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏa tiễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóa tiễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật hình cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn bi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên đạn đại bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình cầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rốc-kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiết bị điều khiển tự động trên máy bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lái tự động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tên lửa

Rocket

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

missile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 missile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tên lửa

Rakete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên lửa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kugel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Projektil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autopilot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H202 Explosiv; große Gefahr durch Splitter, Spreng- und Wurfstücke.

H202 Dễ nổ, nguy cơ lớn bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng (t.d. như tên lửa).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballistische Rakete

tên lửa đạn đạo

dreistufige Rakete

tên lửa ba tầng

funk gesteuerte Rakete

tên lửa điều khiển vô tuyến

die Rakete vom Typ "Langer Marsch 2F" mit dem Raumschiff "Shenzhou 5" startete erfolgreich vom Raumfahrtzentrum am Rande der Wüste Gobi

Tên lửa “Trường Chinh 2F” đã phóng thành công tàu vũ trụ “Thần Chu 5” vào không gian từ trung tâm du hành vũ trụ đặt tại vùng ven sa mạc Gòbi

der Junge fegte wie eine Rakete davon (ugs.)

thằng bé phóng khỏi chỗ đó nhanh như hỏa tiễn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine tragende Rakete

tên lủa mang;

eine Rakete abschießen

phóng tên lủa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rakete /[ra'ke:to], die; -, -n/

tên lửa; hỏa tiễn;

tên lửa đạn đạo : ballistische Rakete tên lửa ba tầng : dreistufige Rakete tên lửa điều khiển vô tuyến : funk gesteuerte Rakete Tên lửa “Trường Chinh 2F” đã phóng thành công tàu vũ trụ “Thần Chu 5” vào không gian từ trung tâm du hành vũ trụ đặt tại vùng ven sa mạc Gòbi : die Rakete vom Typ " Langer Marsch 2F" mit dem Raumschiff " Shenzhou 5" startete erfolgreich vom Raumfahrtzentrum am Rande der Wüste Gobi thằng bé phóng khỏi chỗ đó nhanh như hỏa tiễn. : der Junge fegte wie eine Rakete davon (ugs.)

Projektil /[projek'tid], das; -s, -e (Fachspr.)/

(Jargon) tên lửa; rốc-kết; hỏa tiễn (Rakete);

Autopilot /der (Technik)/

thiết bị điều khiển tự động trên máy bay; tên lửa; bộ lái tự động (automatische Steuerungs anlage);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rakete /f =, -n/

tên lửa, hóa tiễn; éine tragende Rakete tên lủa mang; eine Rakete abschießen phóng tên lủa.

Kugel /f =, -n/

1. vật hình cầu, qủa cầu, qủa bóng, hòn bi; (thể thao) qủa tạ; 2. (quân sự) viên đạn đại bác, tên lửa, hỏa tiễn; 3. (toán) hình cầu.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tên lửa

tên lửa

Rakete f; tên lửa vượt dại ch& u interkontinentale ballistische Rakete

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rakete /f/DHV_TRỤ/

[EN] rocket

[VI] tên lửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

missile

tên lửa

 missile /điện lạnh/

tên lửa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rocket

tên lửa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Rocket

Tên lửa