Việt
tên lửa
hóa tiễn
Đức
Rakete
éine tragende Rakete
tên lủa mang;
eine Rakete abschießen
phóng tên lủa.
Rakete /f =, -n/
tên lửa, hóa tiễn; éine tragende Rakete tên lủa mang; eine Rakete abschießen phóng tên lủa.