TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rakete

tên lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải lông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hóa tiễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏa tiễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rakete

rocket

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hail rocket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rakete

Rakete

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hagelrakete

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hagelschießen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wetterschießen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rakete

fusée paragrêle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ballistische Rakete

tên lửa đạn đạo

dreistufige Rakete

tên lửa ba tầng

funk gesteuerte Rakete

tên lửa điều khiển vô tuyến

die Rakete vom Typ "Langer Marsch 2F" mit dem Raumschiff "Shenzhou 5" startete erfolgreich vom Raumfahrtzentrum am Rande der Wüste Gobi

Tên lửa “Trường Chinh 2F” đã phóng thành công tàu vũ trụ “Thần Chu 5” vào không gian từ trung tâm du hành vũ trụ đặt tại vùng ven sa mạc Gòbi

der Junge fegte wie eine Rakete davon (ugs.)

thằng bé phóng khỏi chỗ đó nhanh như hỏa tiễn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine tragende Rakete

tên lủa mang;

eine Rakete abschießen

phóng tên lủa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hagelrakete,Hagelschießen,Rakete,Wetterschießen /SCIENCE/

[DE] Hagelrakete; Hagelschießen; Rakete; Wetterschießen

[EN] hail rocket

[FR] fusée paragrêle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rakete /[ra'ke:to], die; -, -n/

tên lửa; hỏa tiễn;

ballistische Rakete : tên lửa đạn đạo dreistufige Rakete : tên lửa ba tầng funk gesteuerte Rakete : tên lửa điều khiển vô tuyến die Rakete vom Typ " Langer Marsch 2F" mit dem Raumschiff " Shenzhou 5" startete erfolgreich vom Raumfahrtzentrum am Rande der Wüste Gobi : Tên lửa “Trường Chinh 2F” đã phóng thành công tàu vũ trụ “Thần Chu 5” vào không gian từ trung tâm du hành vũ trụ đặt tại vùng ven sa mạc Gòbi der Junge fegte wie eine Rakete davon (ugs.) : thằng bé phóng khỏi chỗ đó nhanh như hỏa tiễn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rakete /f =, -n/

tên lửa, hóa tiễn; éine tragende Rakete tên lủa mang; eine Rakete abschießen phóng tên lủa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rakete /f/DHV_TRỤ/

[EN] rocket

[VI] tên lửa

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Rakete

rocket

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Rakete

[DE] Rakete

[EN] rocket

[VI] cải lông