Rakete /[ra'ke:to], die; -, -n/
tên lửa;
hỏa tiễn;
tên lửa đạn đạo : ballistische Rakete tên lửa ba tầng : dreistufige Rakete tên lửa điều khiển vô tuyến : funk gesteuerte Rakete Tên lửa “Trường Chinh 2F” đã phóng thành công tàu vũ trụ “Thần Chu 5” vào không gian từ trung tâm du hành vũ trụ đặt tại vùng ven sa mạc Gòbi : die Rakete vom Typ " Langer Marsch 2F" mit dem Raumschiff " Shenzhou 5" startete erfolgreich vom Raumfahrtzentrum am Rande der Wüste Gobi thằng bé phóng khỏi chỗ đó nhanh như hỏa tiễn. : der Junge fegte wie eine Rakete davon (ugs.)
Projektil /[projek'tid], das; -s, -e (Fachspr.)/
(Jargon) tên lửa;
rốc-kết;
hỏa tiễn (Rakete);