sphärisch /a/
thuộc] hình cầu; [có] hình cầu, dạng cẩu.
Rund /n -(e)s,/
1. [sự] qui tròn, tính qui tròn; 2. vòm; das Rund des Himmels vòm tròi; 3. quả cầu, hình cầu; das Rund der Erde quả địa cầu.
Sphäre /f =, -n/
1. (toán) hình cầu, khói cầu, quả cầu, mặt cầu; 2. (thiên văn) bầu trôi, không gian vũ trụ, vũ trụ, thiên thể, quả đất; 3. (nghĩa bóng) khu vực, phạm vi, lĩnh vực (hoạt đông); 4. môi trưòng.
nind /I a/
1. [có] hình cầu, dạng cầu, tròn, vòng tròn; 2. hoàn toàn, toàn vẹn, toàn bộ, trọn vẹn, đầy đủ; 3. qui tròn, lấy tròn, tròn (về só); 4. tột độ, cao độ (về âm), âm tròn; II adv 1. xung quanh; 2. trực tiếp, thẳng thắn, thẳng; 3. tròn, qui tròn, tính tròn; ♦ es geht nind công việc tiến hành tốt.
Kugel /f =, -n/
1. vật hình cầu, qủa cầu, qủa bóng, hòn bi; (thể thao) qủa tạ; 2. (quân sự) viên đạn đại bác, tên lửa, hỏa tiễn; 3. (toán) hình cầu.