sphärisch /(Adj.)/
(Math ) (thuộc) hình cầu;
có hình cầu;
dạng cầu;
Run /[ran, engl. rAn], der; -s, -s/
có hình cầu;
có dạng cầu;
tròn;
một cái bàn tròn : ein runder Tisch đứa bé mở to mắt (nhìn với vẻ ngạc nhiên). : das Kind machte runde Augen (ugs.)