spherical /cơ khí & công trình/
có hình cầu
spherical /xây dựng/
có dạng hình cầu
spherical /xây dựng/
thuộc hình cầu
spherical /toán & tin/
chỉ đồ cầu
spheric, spherical /điện/
có dạng hình cầu
limit sphere, spherical
mặt cầu giới hạn
water sphere, spherical /y học/
bể chứa nước hình cầu
globular form, spherical
dạng cầu (tinh thể)
spherical, spherical indicatrix /toán & tin/
chỉ đồ cầu