TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spherical

có hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có dạng hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thuộc hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ đồ cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cầu giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể chứa nước hình cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spherical

 spherical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spheric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limit sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

globular form

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spherical indicatrix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spherical /cơ khí & công trình/

có hình cầu

 spherical /xây dựng/

có dạng hình cầu

 spherical /xây dựng/

thuộc hình cầu

 spherical /toán & tin/

chỉ đồ cầu

 spheric, spherical /điện/

có dạng hình cầu

limit sphere, spherical

mặt cầu giới hạn

water sphere, spherical /y học/

bể chứa nước hình cầu

globular form, spherical

dạng cầu (tinh thể)

 spherical, spherical indicatrix /toán & tin/

chỉ đồ cầu