TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có dạng hình cầu

có dạng hình cầu

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng khôi cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng khối cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông quả cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có dạng hình cầu

spherical

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

perispheric

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 spheric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spherical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có dạng hình cầu

perisphärisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

kugelförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kugelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die charakteristischen Merkmale für ein Heißabschlaggranulat sind die Kugel- oder Linsenform, Gleichförmigkeit und eine glatte Oberfläche.

Đặc điểm của phương pháp tạo hạt bằng cắt sợi nóng là hạt có dạng hình cầu, dạng thấu kính, hạt đều đặn và bề mặt láng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bevorzugt sind kugelige (globuläre) Strukturen, z.B. bei vielen Enzymen, oder faserförmige (fibrilläre), z.B. bei den Faserproteinen.

Ưu tiên là cơ cấu có dạng hình cầu, thí dụ như nhiều loại enzyme hay hình sợi ở protein sợi.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Spezifische Oberfläche bei Annahme von kugelförmigen Teilchen in m2/kg

Diện tích bề mặt đặc trưng với giả định hạt có dạng hình cầu [m2/kg]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kugelförmig /(Adj.)/

có dạng hình cầu; có dạng khôi cầu;

kugelig /(Adj.)/

có dạng hình cầu; có dạng khối cầu; giông quả cầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spheric, spherical /điện/

có dạng hình cầu

 spheric /xây dựng/

có dạng hình cầu

 spherical /xây dựng/

có dạng hình cầu

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có dạng hình cầu

[DE] perisphärisch

[EN] perispheric

[VI] có dạng hình cầu

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

có dạng hình cầu /adj/MATH/

spherical

có dạng hình cầu