TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kugelig

phỏng cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem kugelförmig.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có dạng hình cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có dạng khối cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông quả cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kugelig

spheroidal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nodular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shaped aanchor head

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

kugelig

kugelig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ankerkopf

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

kugelförmig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kugelig

spheroidal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser Graphit kann blättchenförmig, kugelig, flockig oder streifenförmig auftreten und hat damit einen erheblichen Einfluss auf die Festigkeit (Tabelle 1).

Graphite xuất hiện dướidạng lá nhỏ, hình cầu, đốm hoa hoặc dải/phiến mỏng (lamella) và có ảnh hưởng quantrọng đến độ bền của vật liệu (Bảng 1).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gusseisen, kugelig, R m ≈ 400 N/mm2, Dehnung; 18 %, angegossenes Probenstück, Prüftemperatur für den Kerbschlagwert: Raumtemperatur

Gang đúc, dạng cầu (bi), Rm ≈ 400 N/mm2; Giãn dài:18 %, mẫu thử đúc chung cạnh vật đúc, nhiệt độ của thử nghiệm đo trị số thử va đập có vết khứa: Nhiệt độ trong phòng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kugelförmig,kugelig /INDUSTRY-METAL/

[DE] kugelförmig; kugelig

[EN] spheroidal

[FR] spheroidal

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ankerkopf,kugelig

shaped aanchor head

Ankerkopf, kugelig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kugelig /(Adj.)/

có dạng hình cầu; có dạng khối cầu; giông quả cầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kugelig

xem kugelförmig.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kugelig /adj/CNSX/

[EN] nodular, spheroidal

[VI] phỏng cầu, dạng hạt