körnig /a/
1. có nhiều hạt, dạng hạt; - er Káviar trúng cá hạt; 2. thành hạt, dạng hạt; - machen tán, nghiền.
gekörnt /a/
1. có nhiều hạt, dạng hạt; 2. (lũ thuật) (thuộc) hạt, có câu tạo hạt.
scharikörnig /a/
1. có nhiều hạt, dạng hạt, nhọn, châm chích (về tuyết); 2. thổ, to (về cát).