TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhiều hạt

có nhiều hạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nhiều bào tử

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dạng hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có câu tạo hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có nhiều hạt

polysporous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có nhiều hạt

kernig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

polyspor

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

körnig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gekörnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharikörnig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

körnig /a/

1. có nhiều hạt, dạng hạt; - er Káviar trúng cá hạt; 2. thành hạt, dạng hạt; - machen tán, nghiền.

gekörnt /a/

1. có nhiều hạt, dạng hạt; 2. (lũ thuật) (thuộc) hạt, có câu tạo hạt.

scharikörnig /a/

1. có nhiều hạt, dạng hạt, nhọn, châm chích (về tuyết); 2. thổ, to (về cát).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có nhiều hạt,có nhiều bào tử

[DE] polyspor

[EN] polysporous

[VI] có nhiều hạt, có nhiều bào tử

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kernig /(Adj.)/

có nhiều hạt;