Việt
có nhiều hạt
dạng hạt
hạt
có câu tạo hạt.
phân từ II của động từ körnen
Anh
granular
Đức
gekörnt
körnig
granulär
granulär, gekörnt, körnig
körnig,gekörnt
körnig, gekörnt
phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ körnen;
gekörnt /a/
1. có nhiều hạt, dạng hạt; 2. (lũ thuật) (thuộc) hạt, có câu tạo hạt.