Việt
dạng hạt
hạt
hình hạt
có hạt ~ disintegration sự phân rã hạt
có dạng hạt
vl. hạt
có hạt
Anh
granular
Đức
körnig
gekörnt
granulär
körnig /adj/XD, SỨ_TT, L_KIM/
[EN] granular (thuộc)
[VI] (thuộc) hạt, có hạt
Granular
vl. (thuộc) hạt (nhỏ)
có thành phần hạt, có cấu trúc hạt.
hạt (nhỏ)
dạng hạt, có hạt ~ disintegration sự phân rã hạt
körnig, gekörnt
o (thuộc) hạt, dạng hạt
Composed of small grains or particles.
[DE] Körnig
[EN] Granular
[VI] (thuộc) hạt, hình hạt
granulär, gekörnt, körnig