TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có hạt

có hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có gút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng hạt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có kiến trúc thô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khỏe mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

có hạt

 deleterious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grained

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

granular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

grained

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

có hạt

körnig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

noppig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kernig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch werden innere Spannungen im Metallgefüge, die durch die Verarbeitungentstehen, abgebaut oder ein regelmäßiges und feinkörnigesGefüge erzeugt.

Qua đó các ứng suất bên trong của cấu trúc kim loại, vốn phát sinh khi gia công, được hóa giải hoặc tạo ra một cấu trúc có hạt mịn, đều đặn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die stark angegriffene, raue Lackoberfläche wird mit etwas größeren Polierkörnchen abgeschliffen (Bild 1).

Bề mặt sơn đã bị ăn mòn nghiêm trọng và nhám được mài đi bằng dụng cụ đánh bóng có hạt tương đối lớn (Hình 1).

Pleuel und Pleueldeckel haben die gleiche körnige Bruchfläche und gewährleisten bei der Montage einen präzisen Sitz des Pleueldeckels auf dem Pleuelfuß.

Thanh truyền và nắp thanh truyền có cùng mặt gãy nhám, có hạt và bảo đảm một vị trí chính xác của nắp thanh truyền trên đầu to thanh truyền khi lắp ráp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier gibt es Tabak, aber wo gibt es Senfkörner?

Chỗ này bán thuốc lá, thế quầy nào có hạt cải?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here is tobacco, but where is mustard seed?

Chỗ này bán thuốc lá, thế quầy nào có hạt cải?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernig e Gesundheit

súc khỏe vũng bền, súc khỏe tốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kernig /a/

1. có hạt; kernig e Rosinen nho khô có hạt; 2. khỏe mạnh, vạm vô, lực lưông; kernig e Gesundheit súc khỏe vũng bền, súc khỏe tốt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

grained

có hạt ; dạng hạt ; có kiến trúc thô

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

noppig /(Adj.) (Fachspr.)/

có gút; có hạt;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

körnig /adj/XD, SỨ_TT, L_KIM/

[EN] granular (thuộc)

[VI] (thuộc) hạt, có hạt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deleterious, grained

có hạt