Thổ
nhà chứa điếm, nhà thổ, chứa thổ, dân Thổ (thuợng du miền Bắc), nguời Đàn Th ổ (Cam Bốt) thổ công, thổ cư, thổ dân, thổ địa, thổ ngữ, thổ phỉ, thổ sản, thổ thần, sao Thổ Tinh, thổ trạch, bổn thổ, điền thổ, độn thổ, động thổ, hạ thổ, phong thổ, thủy thổ, thổ huyết, thổ tả, ẩu thổ, thổ lộ, xe thổ mộ.