TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungebleicht

không tẩy trắng

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ungebleicht

unbleached

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ungebleicht

ungebleicht

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ungebleicht

écru

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roh,ungebleicht /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] roh; ungebleicht

[EN] unbleached

[FR] écru

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungebleicht /(ungebleicht) a/

(ungebleicht) thổ, mộc, sống.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ungebleicht

[EN] unbleached

[VI] không tẩy trắng,