Việt
không tẩy trắng
thổ
mộc
sống.
Anh
unbleached
Đức
ungebleicht
roh
Pháp
écru
roh,ungebleicht /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] roh; ungebleicht
[EN] unbleached
[FR] écru
ungebleicht /(ungebleicht) a/
(ungebleicht) thổ, mộc, sống.
[VI] không tẩy trắng,