TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngưòi trần tục

m ngưòi trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trần thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trần tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n đất cát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ngưòi trần tục

Irdische

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Irdische /sub/

1. m ngưòi trần, ngưòi trần thế, ngưòi trần tục; 2. n [công việc, nghề] đất cát, thổ, mộc.