Việt
m ngưòi trần
ngưòi trần thế
ngưòi trần tục
n đất cát
thổ
mộc.
Đức
Irdische
Irdische /sub/
1. m ngưòi trần, ngưòi trần thế, ngưòi trần tục; 2. n [công việc, nghề] đất cát, thổ, mộc.