TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

örtlich

địa phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv das ist ~ sehr verschieden điều này phụ thuộc vào địa phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

örtlich

local

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

örtlich

örtlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Zusammenhalt eines Werkstoffes wird dabei örtlich aufgehoben.

Qua đó phá bỏ sự gắn kết cục bộ của vật liệu.

Dabei wird der Zusammenhalt eines Stoffes örtlich aufgehoben durch:

Sự gắn kết của vật liệu tại vị trí gia công được tách loại qua:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Allgemeinen nur örtlich ablesbar (Zeigerthermometer)

Thông thường chỉ đọc được trị số đo tại chỗ (nhiệt kế dùng kim chỉ)

Ungleichmäßiger Flächenabtrag aufgrund örtlich nicht einheitlicher Korrosionsbedingungen.

Bề mặt bị bào mòn không đều bởi vì điều kiện ăn mòn mỗi chỗ không đồng nhất.

Ungleichmäßige Flächenkorrosion mit einer örtlich unterschiedlichen Abtragungsrate (heterogene Mischelektrode).

Ăn mòn không đều trên bề mặt với độ bào mòn cục bộ khác nhau (điện cực hỗn hợp không đồng nhất).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

örtliche Betäubung

gây tê cục bộ.

das ist örtlich verschieden

điều đó khác nhau ở tửng địa phương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist örtlich sehr verschieden

điều này phụ thuộc vào địa phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Örtlich /['oertliẹ] (Adj)/

cục bộ; trong bộ phận;

örtliche Betäubung : gây tê cục bộ.

Örtlich /['oertliẹ] (Adj)/

(thuộc) địa phương; cục bộ;

das ist örtlich verschieden : điều đó khác nhau ở tửng địa phương.

Örtlich /keit, die; -, -en/

khu vực;

Örtlich /keit, die; -, -en/

địa phương; vùng;

Örtlich /keit, die; -, -en/

(fam verhüll ) nhà vệ sinh (Toilette);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

örtlich /I a/

1. [thuộc] địa phương; örtlich e Industrie công nghiệp địa phương; 2. (y) cụ bộ, địa phương; 2. II adv das ist örtlich sehr verschieden điều này phụ thuộc vào địa phương.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

örtlich

local

örtlich

regional

Lexikon xây dựng Anh-Đức

örtlich

local

örtlich