TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong bộ phận

cục bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong bộ phận

Örtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einem radialen Wendelverteiler (Bild 4) liegen die Wendeln in einer Ebene.

Trong bộ phận phân phối vòng xoắn ốchướng kính (Hình 4), các đường xoắn ốcnằm trong một mặt phẳng.

Im Stranggranulator (5) erfolgt der Schnitt zwischen einer feststehenden Messerleiste und dem sich drehenden Schneidrotor.

Khâu cắt xảy ra trong bộ phận cắt bó sợi (5) giữa lưỡi dao cố định và lưỡi dao quay tròn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Fehlerlampe 4b zeigt auftretende Fehler in der Elektrik/Elektronik an.

Đèn báo lỗi 4b hiển thị lỗi trong bộ phận điện/điện tử.

In diesem wird der Ausrückweg vom Sensor zum Steuergerät übermittelt.

Trong bộ phận này hành trình ngắt được truyền từ cảm biến tới bộ điều khiển.

Weiterhin ist im elektronischen Bauteil eine Zeitsperre integriert, die eine Startwiederholung erst nach einigen Sekunden zulässt.

Ngoài ra trong bộ phận điện tử có tích hợp chức năng khóa thời gian, chỉ cho phép khởi động lại sau một vài giây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

örtliche Betäubung

gây tê cục bộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Örtlich /['oertliẹ] (Adj)/

cục bộ; trong bộ phận;

gây tê cục bộ. : örtliche Betäubung