Örtlich /['oertliẹ] (Adj)/
cục bộ;
trong bộ phận;
örtliche Betäubung : gây tê cục bộ.
Örtlich /['oertliẹ] (Adj)/
(thuộc) địa phương;
cục bộ;
das ist örtlich verschieden : điều đó khác nhau ở tửng địa phương.
Örtlich /keit, die; -, -en/
khu vực;
Örtlich /keit, die; -, -en/
địa phương;
vùng;
Örtlich /keit, die; -, -en/
(fam verhüll ) nhà vệ sinh (Toilette);