TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

örtlich

địa phương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cụ bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

II adv das ist ~ sehr verschieden điều này phụ thuộc vào địa phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong bộ phận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà vệ sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

örtlich

local

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regional

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

örtlich

örtlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

örtliche Betäubung

gây tê cục bộ.

das ist örtlich verschieden

điều đó khác nhau ở tửng địa phương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist örtlich sehr verschieden

điều này phụ thuộc vào địa phương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Örtlich /['oertliẹ] (Adj)/

cục bộ; trong bộ phận;

örtliche Betäubung : gây tê cục bộ.

Örtlich /['oertliẹ] (Adj)/

(thuộc) địa phương; cục bộ;

das ist örtlich verschieden : điều đó khác nhau ở tửng địa phương.

Örtlich /keit, die; -, -en/

khu vực;

Örtlich /keit, die; -, -en/

địa phương; vùng;

Örtlich /keit, die; -, -en/

(fam verhüll ) nhà vệ sinh (Toilette);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

örtlich /I a/

1. [thuộc] địa phương; örtlich e Industrie công nghiệp địa phương; 2. (y) cụ bộ, địa phương; 2. II adv das ist örtlich sehr verschieden điều này phụ thuộc vào địa phương.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

örtlich

local

örtlich

regional

Lexikon xây dựng Anh-Đức

örtlich

local

örtlich