TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

local

địa phương

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cục bộ

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khu vực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cue bộ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dịa phương

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ phận

 
Tự điển Dầu Khí

quỹ tích

 
Tự điển Dầu Khí

người dân địa phương

 
Tự điển Dầu Khí

người làm nghề tự do ở địa phương

 
Tự điển Dầu Khí

người giảng đạo ở địa phương

 
Tự điển Dầu Khí

tin tức địa phương

 
Tự điển Dầu Khí

trụ sở

 
Tự điển Dầu Khí

công quán

 
Tự điển Dầu Khí

1. địa phương2.Khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cục bộ ~ Agenda 21 chương trình ngh ị sự địa phương 21 ~ animal động vật địa phương ~ climate khí h ậ u đị a phương ~ community quầ n xã đị a ph ương ~ Environmental Authority cơ quan quản lí môi trường địa phương ~ fauna hệ động vật địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hóa thạch động vật địa phương

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sở tại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc địa phương

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nội hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tại chỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nội vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
local ring

vành địa phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

local

local

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
local ring

local ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 local

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

local

örtlich

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lokal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lokalen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Lokal-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orts-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

local

local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time is a local phenomenon.

Trong cái thế giới này thời gian là một hiện tượng cục bộ.

As he moves from one timescape to the next, the traveler’s body adjusts to the local movement of time.

Trong khi hắn từ múi thời gian này đi sang múi thơi gian khác thì cơ thể hắn thích nghi với tốc độ thời gian tại đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

local

nội vùng

local ring, local, locality

vành địa phương

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lokal- /pref/M_TÍNH/

[EN] local

[VI] cục bộ, địa phương, khu vực, nội hạt

lokal /adj/M_TÍNH/

[EN] local

[VI] cục bộ, địa phương, khu vực, nội hạt

Orts- /pref/V_THÔNG/

[EN] local

[VI] cục bộ, địa phương, tại chỗ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

local /IT-TECH/

[DE] lokal

[EN] local

[FR] local

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

local

thuộc địa phương, khu vực, cục bộ

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Local

cục bộ

Từ điển pháp luật Anh-Việt

local

(tt) : địa phương, cục bộ. - local action - trong vụ kiện vế bất dộng sản, chi có the khời kiện (khời tố) tại tòa án nơi tọa lạc (phn : transitory action) - local allegiance (Anh) - nghĩa vụ của người nước ngoài là phải tòn trọng luật cùa triều dinh nơi cư trú, ngược lại triều đỉnh sẽ bào vệ các cam kết cùa người nước ngoái. - local authority - cơ quan quyên lực địa phương đảm trách nen hành chánh dịa phương (gom ủy ban địa phương, quận, huyện, phường, xã, theo nguyên tắc dia phương phân quyền). - local bank - ngân hàng địa phương. - local bill - chứng khoán địa phương. - local government - chính quyên địa phương. - local habitation - nơi cư trú, tạm trú. - local information - tin tức thu thập tại địa phương. - local law - luật lệ địa phương (Mỹ : municipal ordinance), các qui định của đ|a phương. - local option - quyền kiem soát trực tiếp cùa nhân dán địa phương vế buôn bán các thức uống có côn. - local road • tình lộ, hương lộ. - local situation - địa hình địa phương. - local staff (O.N.U) - nhân viên tuyến dụng tại cho (phn. international staff), - local train, railway - đường sat, tàu lửa cho lợi ích địa phương. - local veto - che độ phủ quyet do dân chúng địa phương biêu quyết,

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

local

Địa phương, sở tại

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

örtlich

local

Từ điển phân tích kinh tế

local

địa phương

Lexikon xây dựng Anh-Đức

local

local

örtlich

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

local

1.(Thuộc) địa phương2.Khu vực, cục bộ ~ Agenda 21 chương trình ngh ị sự địa phương 21 ~ animal động vật địa phương ~ climate khí h ậ u đị a phương ~ community quầ n xã đị a ph ương ~ Environmental Authority cơ quan quản lí môi trường địa phương ~ fauna hệ động vật địa phương, hóa thạch động vật địa phương

Tự điển Dầu Khí

local

['loukəl]

  • tính từ

    o   địa phương

    o   bộ phận, cục bộ

    o   (toán học) (thuộc) quỹ tích

  • danh từ

    o   người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương

    o   tin tức địa phương

    o   (thông tục) trụ sở, công quán

    §   local authorities : nhà đương cục địa phương

    §   local colour : (văn học) màu sắc địa phương

    §   local distribution company : công ty phân phối địa phương

    §   local government : chính quyền địa phương

    §   local gravity : trọng lực địa phương

    §   local magnetic anomalies : dị thường từ địa phương

    §   local time : giờ địa phương

    §   local war: chiến tranh cục bộ

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    local

    cục bộ Tính từ mổ tả một mục họặc hoạt dộng ờ gần ngay canh hoặc hạn chế trong một vùng riêng. Nói đúng hơn, trong truyền thông, thiết bi cục bộ là thiết bi có thề dược truy nhập trực tiếp chứ không phải nhờ đường truyBn thông; nó ngược với ở xđ (remote). Trọng xử lý thông tin, hoạt động cục bộ là hoạt dộng được mốy tính ờ ngay gần chứ không phải máy tính ở xa thực hỉện. Trong lập trình, biỄn cục bộ là biến .chỉ được dàng ở một phần (chương trình con, thủ tục hoặc hàm) của chương trình.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    local

    Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

    local

    lokalen

    local

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    local

    local

    ad. about or having to do with one place lonely adj. feeling alone

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    local

    cue bộ, dịa phương