local
(tt) : địa phương, cục bộ. - local action - trong vụ kiện vế bất dộng sản, chi có the khời kiện (khời tố) tại tòa án nơi tọa lạc (phn : transitory action) - local allegiance (Anh) - nghĩa vụ của người nước ngoài là phải tòn trọng luật cùa triều dinh nơi cư trú, ngược lại triều đỉnh sẽ bào vệ các cam kết cùa người nước ngoái. - local authority - cơ quan quyên lực địa phương đảm trách nen hành chánh dịa phương (gom ủy ban địa phương, quận, huyện, phường, xã, theo nguyên tắc dia phương phân quyền). - local bank - ngân hàng địa phương. - local bill - chứng khoán địa phương. - local government - chính quyên địa phương. - local habitation - nơi cư trú, tạm trú. - local information - tin tức thu thập tại địa phương. - local law - luật lệ địa phương (Mỹ : municipal ordinance), các qui định của đ|a phương. - local option - quyền kiem soát trực tiếp cùa nhân dán địa phương vế buôn bán các thức uống có côn. - local road • tình lộ, hương lộ. - local situation - địa hình địa phương. - local staff (O.N.U) - nhân viên tuyến dụng tại cho (phn. international staff), - local train, railway - đường sat, tàu lửa cho lợi ích địa phương. - local veto - che độ phủ quyet do dân chúng địa phương biêu quyết,