local
nội hạt
local /toán & tin/
nội vùng
local
định xứ
internal input signal, local
tín hiệu nhập nội bộ
indigenous water resources, local
nguồn nước địa phương
land use zoning, local
phân vùng sử dụng đất
in the small, local, locally
cục bộ
local ring, local, locality
vành địa phương
local, locality, populated area, populated region
vùng dân cư