TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 local

nội hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nội vùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

định xứ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu nhập nội bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguồn nước địa phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phân vùng sử dụng đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cục bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vành địa phương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng dân cư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 local

 local

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal input signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

indigenous water resources

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

land use zoning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in the small

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locally

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

local ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 populated area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 populated region

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 local

nội hạt

 local /toán & tin/

nội vùng

 local

định xứ

internal input signal, local

tín hiệu nhập nội bộ

indigenous water resources, local

nguồn nước địa phương

land use zoning, local

phân vùng sử dụng đất

 in the small, local, locally

cục bộ

local ring, local, locality

vành địa phương

 local, locality, populated area, populated region

vùng dân cư