Việt
tín hiệu nhập nội bộ
tín hiệu vào trong
Anh
internal input signal
local
Đức
internes Eingangssignal
internes Eingangssignal /nt/V_THÔNG/
[EN] internal input signal
[VI] tín hiệu vào trong, tín hiệu nhập nội bộ
internal input signal, local
internal input signal /toán & tin/
internal input signal /điện tử & viễn thông/