Việt
tín hiệu nhập nội bộ
tín hiệu đầu vào bên trong
tín hiệu vào bên trong
tín hiệu vào trong
Anh
internal input signal
local
Đức
internes Eingangssignal
Pháp
signal d'entrée interne
internal input signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] internes Eingangssignal
[EN] internal input signal
[FR] signal d' entrée interne
internes Eingangssignal /nt/V_THÔNG/
[VI] tín hiệu vào trong, tín hiệu nhập nội bộ
internal input signal /toán & tin/
internal input signal, local