TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quỹ tích

quỹ tích

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vị trí

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xib. tốc đồ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

quỹ tích

locus

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometric locus

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometric orbit elevation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometrical locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometrical locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometric locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometric locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometric locus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quỹ tích

geometrischer Ort

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 geometric orbit elevation, geometrical locus

quỹ tích

geometrical locus, locus

quỹ tích (của các điểm)

geometric locus

quỹ tích (của các điểm)

geometrical locus

quỹ tích (của các điểm)

geometric locus

quỹ tích (của các điểm)

 geometric locus, geometric locus, geometrical locus

quỹ tích (của các điểm)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometrischer Ort /m/HÌNH/

[EN] geometric locus, locus

[VI] quỹ tích (của các điểm)

Từ điển toán học Anh-Việt

geometric locus

quỹ tích (của các điểm)

locus

quỹ tích; vị trí; xib. tốc đồ

Từ điển phân tích kinh tế

locus /toán học/

quỹ tích