Việt
quỹ tích
trung tâm
tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng
điểm quặng
vị trí
xib. tốc đồ
Locus
Anh
locus
genetic locus
geometric locus
geometrical locus
Đức
Ortskurve
Genlocus
Genlokus
Genort
Lokus
geometrischer Ort
Pháp
lieu géométrique
geometrical locus, locus
quỹ tích (của các điểm)
geometrischer Ort /m/HÌNH/
[EN] geometric locus, locus
[VI] quỹ tích (của các điểm)
The position occupied by a gene or a genetic marker on a chromosome.
Vị trí của một gen trên nhiễm sắc thể.
locus /IT-TECH/
[DE] Ortskurve
[EN] locus
[FR] lieu géométrique
genetic locus,locus /SCIENCE/
[DE] Genlocus; Genlokus; Genort; Locus; Lokus
[EN] genetic locus; locus
[FR] locus
quỹ tích; vị trí; xib. tốc đồ
locus /toán học/
trung tâm, tâm ~ of concentration điểm tập trung ~ of foundering điểm s ụ t lún crest ~ điểm hình học của vòm ore ~ khu quặng, điểm quặng